Bảng Báo Giá Tự Động
BẢNG GIÁ KHAM KHẢO
Ưu điểm khi thuê xe du lịch của chúng tôi:
- Cho thuê xe đời mới sạch sẽ, êm ái, máy lạnh mát mẻ, không có mùi hôi...
- Xe cho thuê là xe gia đình, hoàn toàn không có Logo taxi, Grab hay bất kì hình ảnh nào cho thấy bạn đi xe thuê. Rất thuận tiện và uy tín khi bạn đi gặp đối tác làm ăn, đi thăm xui gia hay đi các mục đích khác.
- Tài xế chuyên nghiệp phục vụ bạn, là xe gia đình nên họ luôn giữ gìn xe tốt, chạy điềm đạm, ít bị say xe, không đua bơi, thắng gấp, ăn nói lịch sự, nhã nhặn. Chúng tôi có nhiều tài xế có thể giao tiếp tốt với khách nước ngoài bằng tiếng Anh, tiếng Nhật hoặc tiếng Hoa
- Bạn có thể yên tâm hoàn toàn về vấn đề an toàn bản thân, thái độ của tài xế… Công ty chúng tôi tuyển chọn các tài xế có tuổi, nhiều kinh nghiệm lái xe. Tài xế rành đường, chạy xe cẩn thận an toàn. Thông tin cá nhân của tài xế rõ ràng minh bạch.
Bảng giá cho thuê xe du lịch 4-7-16 chỗ đi trong vòng 8 tiếng và trong vòng 100km ( tính số Km cả đi lẫn về) – HAY CÒN GỌI LÀ “GÓI THUÊ XE 8 TIẾNG”
Ví dụ: Thuê xe từ 9h sáng đến 5h chiều là hết 8 tiếng. Nếu đi thêm sẽ tính phát sinh giờ. Nếu đi quá 100km sẽ tính phát sinh km
Loại Xe | Giá | Số Km | Vượt Km | Vượt 8 Giờ | T7 & Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|
4 Chỗ | 1.1 Triệu | 100Km | 7k/km | 80k/giờ | + 100k |
7 Chỗ | 1.2 Triệu | 100Km | 8k/km | 100k/giờ | +100k |
16 Chỗ Ford Transit |
1.5 Triệu | 100Km | 9k/km | 100k/giờ | + 300k |
16 Chỗ Huyndai Solati |
1.7 Triệu | 100Km | 9k/km | 100k/giờ | + 300k |
Bảng giá cho thuê xe du lịch 4-7 chỗ đi trong vòng 4 tiếng và trong vòng 50km ( tính số Km cả đi lẫn về) – HAY CÒN GỌI LÀ “GÓI THUÊ XE 4 TIẾNG”
Loại Xe | Giá | Số Km | Vượt Km | Vượt 4 Giờ | T7 & C Nhật |
---|---|---|---|---|---|
Xe 4 Chỗ | 900k | 50 Km | 7k/km | 80k/giờ | + 100k |
Xe 7 Chỗ | 1 Triệu | 50 Km | 8k/km | 100k/giờ | + 100k |
Xe16 Chỗ | 1.3 triệu | 50 Km | 9k/km | 100k/giờ | + 300k |
Bảng giá cho thuê xe du lịch 4-7-16 chỗ đi tự do theo gói 100km-200km-300km-400km trong ngày.
Bảng Giá Các Gói Thuê Xe Đi Tỉnh Đã Bao Gồm Phí Cầu Đường | ||||
---|---|---|---|---|
Số Km & Số Giờ | 100km/8 tiếng | 200km/10 tiếng | 300km/12 tiếng | 400km/15 tiếng |
4 Chỗ | 1.3tr | 2 tr | 3 tr | 3.8 tr |
7 Chỗ | 1.4tr | 2.2 tr | 3.2 tr | 4 tr |
16 Chỗ | 1.7tr | 2.5 tr | 3.3 tr | 4tr3 |
Cách Tính Phí Vượt | 4 Chỗ: 6k/km và 80k/h | 7 Chỗ: 7k/km và 100k/h | 16 Chỗ: 8k/km và 100k/h | |
Ngày thứ 7 & chủ nhật, Xe 4 chỗ và 7 chỗ tăng thêm 100k còn xe 16 chỗ tăng thêm 300k
Nếu đi hơn số Km hoặc thời gian giới hạn, sẽ tính phí phụ trội theo bảng bên trên. |
Bảng giá cho thuê xe 4-7-16 chỗ đi các tỉnh.
Giá dịch vụ cho thuê xe du lịch bên dưới là giá trọn gói 2 chiều đã bao gồm phí cầu đường. Nếu bạn đi 1 chiều chúng tôi sẽ giảm 10-15% tùy theo chuyến.
Vui Lòng Bấm vào Tên Địa Danh bạn muốn thuê xe đi để xem bảng giá nhanh nhất!
– Bảng giá bên dưới là giá thuê xe vào ngày thường. Giá thuê xe du lịch vào các ngày cuối tuần (thứ 7 và chủ nhật, xe 4&7 chỗ +100k, xe 16c + 300k), ngày lễ, tết sẽ thay đổi cao hơn ngày thường.
Bảng Giá Thuê Xe Du Lịch Đi Các Tỉnh
THUÊ XE TỪ TP HMC ĐI | SỐ KM | 4 CHỖ | 7 CHỖ | 16 CHỖ |
---|---|---|---|---|
Trong Tp Hồ Chí Minh | ||||
City Tour 4 tiếng/50km | 50 | 900k | 1 triệu | 1.3 Triệu |
Đi Tự Do 10 tiếng/150km | 150 | 1.55 triệu | 1.7 Triệu | 1.9 Triệu |
City Tour 8 tiếng/100km | 100 | 1.1 triệu | 1.2 Triệu | 1.5 Triệu |
Cần Giờ – 8 tiếng | 160 | 1.7 Triệu | 1.8 Triệu | 2 Triệu |
Củ Chi – 8 tiếng | 100 | 1.1 Triệu | 1.3 Triệu | 1.8 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Nai | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Biên Hòa – 8 tiếng | 80 | 1.2 triệu | 1.3 Triệu | 1.7 Triệu |
Trảng Bom – 8 tiếng | 120 | 1.4 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu |
Thuê xe đi Long Khánh | 160 | 1.8 triệu | 2 triệu | 2.2 triệu |
Thuê xe đi Long Thành | 120 | 1.4 triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu |
Thuê xe đi Nhơn Trạch | 120 | 1.4 triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu |
Thuê xe đi Cẩm Mỹ | 180 | 1.8 triệu | 2 Triệu | 2.3 triệu |
Thuê xe đi Xuân Lộc | 200 | 2 Triệu | 2.3 Triệu | 2.6 Triệu |
Núi Chứa Chan Gia Lào |
220 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Định Quán | 220 | 2.2 Triệu | 2.4 Triệu | 2.7 Triệu |
Thuê xe đi Trị An | 180 | 1.7 triệu | 1.9 Triệu | 2.2 triệu |
Tân Phú -Phương Lâm | 300 | 2.2 Triệu | 2.4 Triệu | 3 Triệu |
KDL Suối Mơ | 280 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Thống Nhất | 150 | 1.7 triệu | 1.9 Triệu | 1.9 Triệu |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên | 300 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
KDL Làng Tre Việt – 8 tiếng | 65 | 1.2 Triệu | 1.4 Triệu | 1.7 Triệu |
Thuê xe đi Bà Rịa Vũng Tàu | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
TP Vũng Tàu trong ngày | 230 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Tp Vũng Tàu 1 chiều | 110 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2 Triệu |
Vũng Tàu 2 Ngày 1 đêm | 260 | 3 Triệu | 3.3 Triệu | 3.7 Triệu |
Thuê xe đi Vũng Tàu & Long Hải 2 ngày 1 đêm | 260 | 3.3 Triệu | 3.6 Triệu | 4 Triệu |
Vũng Tàu & Hồ Tràm ( 2 ngày 1 đêm) | 350 | 3.5 Triệu | 3.9 Triệu | 4.5 Triệu |
Long Hải – Dinh Cô | 220 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Bà Rịa | 170 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.3 Triệu |
Hồ Tràm Trong Ngày | 230 | 2 Triệu | 2.3 Triệu | 2.7 Triệu |
Hồ Cốc – Bình Châu | 250 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm | 130 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2 Triệu |
Ngãi Giao – Châu Đức | 200 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.3 Triệu |
Thuê xe đi Xuyên Mộc | 220 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.4 Triệu |
Lưu ý: Bảng giá này là giá thuê xe vào ngày thường. Giá thuê xe du lịch vào các ngày cuối tuần (thứ 7 và chủ nhật), ngày lễ, tết sẽ thay đổi cao hơn | ||||
Thuê Xe Đi Tiền Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Mỹ Tho | 150 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2 Triệu |
Thuê xe đi Tx Gò Công | 150 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2 Triệu |
Thuê xe đi Gò Công Đông hoặc Tây | 170 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.2 Triệu |
Thuê xe đi Cai Lậy | 180 | 1.7 Triệu | 1.9 Triệu | 2.2 Triệu |
Thuê xe đi Chợ Gạo | 180 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.3 Triệu |
Thuê xe đi Cái Bè | 200 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.4 Triệu |
Thuê xe đi Mỹ Thuận | 225 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Châu Thành, TG | 150 | 1.6 triệu | 1.8 Triệu | 2 triệu |
Thuê Xe Đi Long An | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Thủ Thừa – 8 tiếng | 110 | 1.2 Triệu | 1.3 Triệu | 1.8Triệu |
Thuê xe đi Tân An Long An |
110 | 1.4 triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu |
Thuê xe đi Bến Lức – 8 tiếng | 80 | 1.2 triệu | 1.3 triệu | 1.8 triệu |
Mộc Hóa – Kiến Tường | 240 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.6 Triệu |
Thuê xe đi Tân Thạnh | 200 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.3 Triệu |
Thuê xe đi Vĩnh Hưng | 280 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.7 Triệu |
Đức Hòa – Hậu Nghĩa | 100 | 1.3 triệu | 1.5 triệu | 2 Triệu |
Thuê xe đi Đức Huệ | 130 | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu | 2.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Bến Tre | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Tp Bến Tre | 190 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.3 Triệu |
Thuê xe đi Giồng Trôm | 220 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Châu Thành Bến Tre |
200 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Bình Đại | 250 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Ba Tri | 250 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Thạnh Phú | 280 | 2.2 Triệu | 2.4 Triệu | 2.8 Triệu |
Thuê xe đi Mỏ Cày | 220 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Mỏ Cày Nam | 240 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Lưu ý: Bảng giá này là giá thuê xe vào ngày thường. Giá thuê xe du lịch vào các ngày cuối tuần (thứ 7 và chủ nhật), ngày lễ, tết sẽ thay đổi cao hơn | ||||
Thuê Xe Đi Tây Ninh | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Tây Ninh Tòa Thánh Tây Ninh |
200 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.2 Triệu |
Long Hoa – Hòa Thành Chùa Gò Kén |
200 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.2 Triệu |
Châu Thành Tây Ninh |
220 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.3 Triệu |
Núi Bà Đen | 210 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.2 Triệu |
Thuê xe đi Cửa Khẩu Mộc Bài Thuê xe đi Gò Dầu |
160 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2 Triệu |
Thuê xe đi Tân Biên – Xa Mát | 280 | 2 Triệu | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu |
Tân Châu – Đồng Pan | 250 | 1.9 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Dương Minh Châu | 200 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.3 Triệu |
Thuê xe đi Trảng Bàng | 120 | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu | 1.9 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Dương | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Thủ Dầu Một – 8 tiếng | 80 | 1.2 Triệu | 1.4 Triệu | 1.7 Triệu |
KCN VSIP 1 & VSIP 2 | 100 | 1.2 Triệu | 1.4 Triệu | 1.7 Triệu |
Thuê xe đi Bến Cát | 120 | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu |
Thuê xe đi Tân Uyên | 130 | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu |
TP Mới Bình Dương | 100 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu |
KDL Thủy Châu – 8 tiếng | 70 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu |
KDL Đại Nam – 8 tiếng | 100 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu |
Thuê xe đi Dầu Tiếng | 180 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.2 Triệu |
Thuê xe đi Phú Giáo | 150 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu |
Thuê xe đi Bàu Bàng | 160 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Phước | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Đồng Xoài | 210 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Bình Long | 240 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Lộc Ninh | 290 | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu |
Thuê xe đi Chơn Thành | 200 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.7 Triệu |
Thuê xe đi Phước Long | 330 | 2.4 Triệu | 2.7 Triệu | 3 Triệu |
Thuê xe đi Bù Gia Mập | 400 | 2.6 Triệu | 2.9 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Thuận | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Lưu ý: Bảng giá này là giá thuê xe vào ngày thường. Giá thuê xe du lịch vào các ngày cuối tuần (thứ 7 và chủ nhật), ngày lễ, tết sẽ thay đổi cao hơn | ||||
Thuê xe đi Tp Phan Thiết | 400 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu | 3.3 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm 1 ngày | 450 | 2.8 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm 2 ngày | 500 | 3.8 Triệu | 4.3 Triệu | 5 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm 3 ngày | 540 | 5 Triệu | 5.5 Triệu | 7 Triệu |
Lagi – Biển Cam Bình 1 ngày | 360 | 2.4 Triệu | 2.6 Triệu | 3 Triệu |
Lagi – Coco Beach 2 ngày | 360 | 3.4 Triệu | 3.8 Triệu | 4.5 Triệu |
Dinh Thầy Thím | 380 | 2.5 Triệu | 2.7 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê xe đi Hàm Tân | 300 | 2.2 Triệu | 2.5Triệu | 3 Triệu |
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh |
380 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu | 3 Triệu |
Thuê Xe Đi Cổ Thạch trong ngày | 550 | 3.7 Triệu | 4 Triệu | 4.5 Triệu |
Đi Cổ Thạch 2 ngày 1 đêm | 570 | 4.7 Triệu | 5.2 Triệu | 6 Triệu |
Tuy Phong – Cà Ná 1 ngày | 550 | 3.7 Triệu | 4 Triệu | 4.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Vĩnh Long | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Vĩnh Long | 270 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.4 Triệu |
Thuê xe đi Tam Bình | 300 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Vũng Liêm | 300 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Mang Thít | 300 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê xe đi Trà Ôn | 360 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Trà Vinh | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Trà Vinh | 300 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.7 Triệu |
Thuê xe đi Tiểu Cần | 320 | 2.1 Triệu | 2.3 Triệu | 2.8 Triệu |
Thuê xe đi Càng Long | 300 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.7 Triệu |
Thuê xe đi Duyên Hải | 400 | 2.6 Triệu | 3 Triệu | 3.4Triệu |
Thuê xe đi Trà Cú | 350 | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Thuê Xe Đi Cần Thơ | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Tp Cần Thơ | 360 | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Thuê xe đi Cần Thơ 2 Ngày 1 đêm | 400 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu | 4.5 Triệu |
Thuê xe đi Ô Môn | 390 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu | 3.4 Triệu |
Thuê xe đi Thốt Nốt | 440 | 2.6 Triệu | 2.8 Triệu | 3.5 Triệu |
Thuê xe đi Cờ Đỏ | 450 | 2.6 Triệu | 2.8 Triệu | 3.4 Triệu |
Thuê xe đi Vĩnh Thạnh Cần Thơ |
420 | 2.6 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Hậu Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Thị Xã Vị Thanh | 420 | 2.8 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu |
Thuê xe đi Thị Xã Ngã Bảy | 400 | 2.4 Triệu | 2.7 Triệu | 3.4 Triệu |
Phụng Hiệp Cây Dương |
410 | 2.5 Triệu | 2.7 Triệu | 3.5 Triệu |
Thuê xe đi Long Mỹ | 450 | 2.8 Triệu | 3 Triệu | 3.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Sóc Trăng | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Tp Sóc Trăng | 460 | 3 Triệu | 3.3 Triệu | 4 Triệu |
Thuê xe đi TX Vĩnh Châu | 540 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu | 4.3 Triệu |
Thuê xe đi Long Phú | 490 | 3 Triệu | 3.3 Triệu | 4 Triệu |
Thuê xe đi Thạnh Trị | 520 | 3.1 Triệu | 3.4 Triệu | 4.1 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Tháp | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Sa Đéc | 300 | 2.2 Triệu | 2.4 Triệu | 3 Triệu |
Tour Cao Lãnh và Sa Đéc | 360 | 2.5 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu |
Cao Lãnh | 310 | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Tam Nông | 300 | 2.1 Triệu | 2.4 Triệu | 3 Triệu |
Thuê xe đi Thị Trấn Mỹ An Tháp Mười |
240 | 1.9 Triệu | 2.2 Triệu | 2.8 Triệu |
Thuê xe đi Nha Mân | 270 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 3 Triệu |
Thuê xe đi Hồng Ngự | 370 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu | 3.5 Triệu |
Thuê Xe Đi An Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Long Xuyên | 400 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu | 3.3 Triệu |
Châu Đốc Chùa Bà Chúa Xứ Trong Ngày |
550 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu | 4.5 Triệu |
Châu Đốc Vía Bà Chúa Xứ tối hôm trước đi hôm sau về |
550 | 4 Triệu | 4.3 Triệu | 5.2 Triệu |
Thuê xe đi Châu Đốc – Núi Cấm 2 ngày 1 đêm |
560 | 4.3 Triệu | 4.8 Triệu | 5.8 Triệu |
Thuê xe đi Chợ Mới | 410 | 2.6 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu |
Thuê xe đi Tân Châu An Giang | 420 | 2.6 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu |
Thuê xe đi Tri Tôn | 500 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Thuê Xe Đi Cà Mau | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Tp Cà Mau | 700 | 3.7 Triệu | 4 Triệu | 5 Triệu |
Thuê xe đi Năm Căn | 850 | 4.5 Triệu | 5 Triệu | 6 Triệu |
Hòn Đá Bạc Sông Đốc |
850 | 4.5 Triệu | 5 Triệu | 6 Triệu |
Thuê xe đi Mũi Cà Mau 1 chiều | 900 | 4.8 Triệu | 5.2 Triệu | 6.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Bạc Liêu | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Hồng Dân, Bạc Liêu | 550 | 3.8 Triệu | 4 Triệu | 4.5 Triệu |
Tp Bạc Liêu | 570 | 3.8 Triệu | 4 Triệu | 4.5 Triệu |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy |
640 | 3.7 Triệu | 4 Triệu | 4.9 Triệu |
Cha Diệp và Mẹ Nam Hải sáng đi chiều về | 680 | 4 Triệu | 4.3 Triệu | 5.3 Triệu |
Cha Diệp và Mẹ Nam Hải – Tối hôm trước đi hôm sau về | 680 | 4Triệu | 4.3 Triệu | 5.3 Triệu |
Cha Diệp và Châu Đốc 2 ngày |
850 | 5 Triệu | 5.5 Triệu | 6.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Kiên Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Rạch Giá Thuê xe đi Rạch Sỏi |
520 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Thuê xe đi Hà Tiên 1 ngày | 650 | 3.8 Triệu | 4.2 Triệu | 5 Triệu |
Thuê xe đi Tân Hiệp Kiên Giang |
450 | 3 Triệu | 3.3 Triệu | 3.8 Triệu |
Thuê xe đi Hòn Đất | 550 | 3.4 Triệu | 3.7 Triệu | 4.5Triệu |
Thuê xe đi U Minh Thượng | 640 | 4.2 Triệu | 4.8 Triệu | 5 Triệu |
Thuê Xe Đi Lâm Đồng | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê Xe đi Đà Lạt Trong Ngày | 700 | 4 Triệu | 4.4 Triệu | 5 Triệu |
Đà Lạt 2 Ngày 1 đêm | 750 | 5 Triệu | 5.5 Triệu | 6.5 Triệu |
Đà Lạt 3 Ngày 2 đêm | 800 | 6.2 Triệu | 6.8 Triệu | 8 Triệu |
Đà Lạt 4 Ngày 3 đêm | 800 | 7.5 Triệu | 8.2 Triệu | 9.5 Triệu |
Đà Lạt – Nha Trang 4 ngày 3 đêm |
950 | 8.6 Triệu | 9 Triệu | 10.5 Triệu |
Thuê xe đi Bảo Lộc | 420 | 2.8 Triệu | 3 Triệu | 3.4 Triệu |
Thuê xe đi Di Linh | 500 | 3 Triệu | 3.3 Triệu | 3.8 Triệu |
Thuê xe đi Đơn Dương | 600 | 3.7 Triệu | 4 Triệu | 4.5 Triệu |
Thuê xe đi Madagui | 350 | 2.4 Triệu | 2.7 Triệu | 3 Triệu |
Thuê xe đi Đức Trọng | 530 | 3.1 Triệu | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Thuê Xe Đi Khánh Hòa | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Nha Trang
1 chiều |
850 | 4.7 Triệu | 5 Triệu | 6 Triệu |
Nha Trang 2 ngày 1 đêm |
900 | 5.9 Triệu | 6.3 Triệu | 7.5 Triệu |
Nha Trang 3 ngày 2 đêm |
950 | 7.2 Triệu | 7.5 Triệu | 9 Triệu |
Nha Trang – Đà Lạt 3 ngày 2 đêm |
1000 | 7.7 Triệu | 8.2 Triệu | 10 Triệu |
Nha Trang – Đà Lạt 4 ngày 3 đêm |
1050 | 8.4 Triệu | 8.8 Triệu | 11 Triệu |
Cam Ranh Đảo Bình Ba Đảo Bình Hưng 2 ngày 1 đêm |
800 | 4.5 Triệu | 4.8 Triệu | 5.7Triệu |
Ninh Hòa Vịnh Vân Phong 2 ngày 1 đêm |
1.000 | 6 Triệu | 6.7 Triệu | 7.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Ninh Thuận | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Phan Rang Tháp Chàm 2 ngày 1 đêm |
660 | 4.9 Triệu | 5.5 Triệu | 6 Triệu |
Thuê xe đi Vĩnh Hy, Ninh Hải, Ninh Thuận 2 ngày 1 đêm |
800 | 5 Triệu | 5.5 Triệu | 6.5 Triệu |
Vườn quốc gia Núi Chúa 2 ngày 1 đêm |
800 | 5 Triệu | 5.5 Triệu | 6.5 Triệu |
Các Nơi Khác | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Thuê xe đi Buôn Mê Thuột 2 ngày |
720 | 5 Triệu | 5.5 Triệu | 6.5 Triệu |
Thuê xe đi Tp Pleiku 2 ngày |
1150 | 7.5 Triệu | 8 Triệu | 9 Triệu |
Thuê xe đi Đà Nẵng 5 Ngày 4 đêm |
2100 | 16 Triệu | 17.5 Triệu | 19.5 Triệu |
Thuê Xe + Tài xế 1 ngày Xăng+Phí cầu đường+ Ăn ở khách lo Mỗi ngày đi 200km Trong 12 tiếng |
200 | 1.2 Triệu | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu |